Có 2 kết quả:
峰線 fēng xiàn ㄈㄥ ㄒㄧㄢˋ • 峰线 fēng xiàn ㄈㄥ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mountain ridge line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mountain ridge line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0